Hastings, Quận Bottineau, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 47 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Bottineau |
English version Hastings, Quận Bottineau, Bắc Dakota
Hastings, Quận Bottineau, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 47 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Bottineau |
Thực đơn
Hastings, Quận Bottineau, Bắc DakotaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hastings, Quận Bottineau, Bắc Dakota